--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clear the throat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
split infinitive
:
(ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure)
+
blacking brush
:
bàn chải đánh giày
+
rừng nguyên thủy
:
Virgin forest
+
continuous tense
:
thì tiếp diễn
+
conventionalised
:
được quy ước hóa; không tự nhiên