--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clear the throat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
foundation-school
:
trường học được một quỹ tư cấp tiền
+
clear liquid diet
:
chế độ ăn chỉ có chất lỏng và phần thức ăn được nghiền nhỏ (nước xuýt, nước ép hoa quả hoặc gelatin) dùng sau phẫu thuật.
+
deadly nightshade
:
(thực vật học) cây cà dược, cây belađon
+
common nightshade
:
(thực vật học) Cây học cà.
+
elsa schiaparelli
:
nhà thiết kế thời trang cao cấp người Ý (1896-1973)